BẢNG GIÁ DỊCH VỤ DỊCH THUẬT TIẾNG ANH

STT NỘI DUNG GIÁ / TRANG
Từ 1-50 trang Từ 51-100 trang Trên 100 trang
1
Dịch thuật các tài liệu bao gồm: – CMND – Khai sinh – Học bạ – Sổ hộ khẩu – Báo cáo tài chính (các bảng) – Thông báo nộp lệ phí trước bạ – Giấy nộp tiền vào nhà nước – Biên lai thuế – Hóa đơn VAT – Hóa đơn bán lẻ – Sổ bảo hiểm các loại
50,000 48,000 45,000
2
Dịch thuật các tài liệu bao gồm: – Bảng lương – Hợp đồng lao động – Hợp đồng mua bán – Hợp đồng nguyên tắc – Hợp đồng bảo hiểm – Phụ lục hợp đồng – Các quyết định – Chứng thư định giá – Các giấy xác nhận không theo form (xác nhận hs-sv, xác nhận việc làm, xác nhận chức vụ,…)
55,000 53,000 50,000
3
Dịch thuật các tài liệu thuộc chuyên ngành bao gồm: – Khách sạn – Kinh tế – Nhân sự – Quan hệ công chúng – Du lịch – Du học – Lịch sử – Xã hội – Xuất nhập khẩu
(+ 20% phí trên tổng số trang)
4
Dịch thuật các tài liệu thuộc chuyên ngành bao gồm: – Hóa học – Sinh học – Môi trường – Tin học – Xây dựng – Cơ khí – Điện – Điện tử – Luật
(30% phí trên tổng số trang)
5
Dịch thuật các tài liệu thuộc chuyên ngành bao gồm: – Di truyền – Dược – Y khoa
(+40% phí trên tổng số trang)
6
Phụ thu bản dịch
25% 20% 15%
7
Dịch gấp: thời gian nhận bản dịch trước thời gian đã hẹn
(+ 50% phí trên tổng số trang)
8
Dịch gấp: thời gian nhận bản dịch vào ngày nghỉ, ngày lễ
(+ 75% phí trên tổng số trang)
9
Hiệu đính – Bản dịch của công ty hiệu đính theo ý khách hàng: 50% phí dịch – Hiệu đính >50% tính như phí dịch mới
10
Công chứng tư pháp
30,000/dấu
11
Sao y công chứng
10,000/trang
12
Phí giao nhận
10,000 – 20,000 Free Free
13
Phí photo
1000/trang